Home ›› Thành Phố Cao Bằng ›› Roadmap from Thành Phố Cao Bằng to Bắc Kạn

How to get from Thành Phố Cao Bằng (Cao Bằng) to Bắc Kạn (Bắc Kạn)

Calculate route from Thành Phố Cao Bằng (Cao Bằng, Vietnam) to Bắc Kạn (Bắc Kạn, Vietnam).

The flight distance (as the crow flies) between Thành Phố Cao Bằng and Bắc Kạn is 72.2 km.

Roadmap (route) to go from Thành Phố Cao Bằng to Bắc Kạn detailed above, you can also see the course layout on the map.

While doing trip Thành Phố Cao Bằng - Bắc Kạn by car, the calculated route ends at a distance , or more straight.

Calculation of distance and route from Bắc Kạn to Thành Phố Cao Bằng :

72.2112.7 km2h39mn
  1. Continue onto Đường Hoàng Đình Giong 0h0mn
    414 m
  2. Turn right onto Võ Nguyên Giáp 0h0mn
    29 m
  3. Turn right onto Võ Nguyên Giáp 0h2mn
    1.5 km
  4. Keep right onto Võ Nguyên Giáp 0h4mn
    4.3 km
  5. Turn left onto Quốc lộ 3 1h45mn
    52.9 km
  6. Turn right onto Quốc lộ 3 0h8mn
    9.2 km
  7. Turn right onto Quốc lộ 3 0h5mn
    5.4 km
  8. Turn sharp left 0h2mn
    1.8 km
  9. Turn right 0h1mn
    454 m
  10. Turn right 0h1mn
    390 m
  11. Turn slight right 0h2mn
    2.3 km
  12. Keep right 0h0mn
    115 m
  13. Turn sharp left onto Quốc lộ 3, Quốc lộ 279 0h8mn
    9.7 km
  14. Turn slight right onto Quốc lộ 3 0h18mn
    21.4 km
  15. Keep right onto Nguyễn Thị Minh Khai 0h2mn
    2.2 km
  16. At roundabout, take exit 2 onto Trường Chinh 0h0mn
    462 m
  17. Turn right onto Đức Xuân 0h0mn
    71 m
  18. Turn left 0h0mn
    153 m
  19. Arrive at destination 0h0mn
    0 m

Travel from Thành Phố Cao Bằng (Bắc Kạn) to a selection of major cities.

Distances from Thành Phố Cao Bằng to biggest cities in Cao Bằng


Other major cities in country :

  • Thanh Pho Ha Long [30], 148,066 inhabitants. 209 km
  • Buon Ma Thuot [88], 146,975 inhabitants. 1,129 km
  • Cam Ranh [54], 146,771 inhabitants. 1,235 km
  • Sa Pa [90], 138,622 inhabitants. 251 km
  • Cam Pha Mines [30], 135,477 inhabitants. 213 km
  • Thanh Pho Thai Nguyen [85], 133,877 inhabitants. 127 km
  • My Tho [37], 122,310 inhabitants. 1,370 km
  • Soc Trang [65], 114,453 inhabitants. 1,455 km
  • Pleiku [49], 114,225 inhabitants. 984 km
  • Thanh Hoa [34], 112,473 inhabitants. 323 km
  • Ca Mau [77], 111,894 inhabitants. 1,506 km
  • Thanh pho Bac Lieu [73], 107,911 inhabitants. 1,490 km
  • Yen Vinh [58], 107,082 inhabitants. 449 km
  • Thanh Pho Hoa Binh [53], 105,260 inhabitants. 227 km
  • Vinh Long [69], 103,314 inhabitants. 1,382 km
  • Yen Bai [70], 96,540 inhabitants. 174 km
  • Song Cau [61], 94,066 inhabitants. 1,072 km
  • Viet Tri [83], 93,475 inhabitants. 174 km
  • Phan Rang-Thap Cham [60], 91,520 inhabitants. 1,269 km
  • Thu Dau Mot [75], 91,009 inhabitants. 1,301 km

Route from Bắc Kạn to major cities (Vietnam).

  • Distance Bắc Kạn Ho Chi Minh City
    1,263 km
  • Distance Bắc Kạn Hanoi
    125 km
  • Distance Bắc Kạn Da Nang
    722 km
  • Distance Bắc Kạn Haiphong
    168 km
  • Distance Bắc Kạn Bien Hoa
    1,251 km
  • Distance Bắc Kạn Hue
    659 km
  • Distance Bắc Kạn Nha Trang
    1,159 km
  • Distance Bắc Kạn Can Tho
    1,348 km
  • Distance Bắc Kạn Rach Gia
    1,353 km
  • Distance Bắc Kạn Qui Nhon
    998 km
  • Distance Bắc Kạn Vung Tau
    1,320 km
  • Distance Bắc Kạn Da Lat
    1,169 km
  • Distance Bắc Kạn Thanh Pho Nam Dinh
    194 km
  • Distance Bắc Kạn Vinh
    387 km
  • Distance Bắc Kạn GJuc Trong
    1,190 km
  • Distance Bắc Kạn La Gi
    1,295 km
  • Distance Bắc Kạn Phan Thiet
    1,272 km
  • Distance Bắc Kạn Long Xuyen
    1,310 km
  • Distance Bắc Kạn Can Giuoc
    1,288 km
  • Distance Bắc Kạn Bao Loc
    1,198 km

Nearest cities to Thành Phố Cao Bằng :

  • Hanoi, 1,431,270 inhabitants. 188 km
  • Haiphong, 602,695 inhabitants. 205 km
  • Thanh Pho Nam Dinh, 193,499 inhabitants. 249 km
  • Thanh Pho Ha Long, 148,066 inhabitants. 209 km
  • Sa Pa, 138,622 inhabitants. 251 km
  • Cam Pha Mines, 135,477 inhabitants. 213 km
  • Thanh Pho Thai Nguyen, 133,877 inhabitants. 127 km
  • Thanh Hoa, 112,473 inhabitants. 323 km
  • Thanh Pho Hoa Binh, 105,260 inhabitants. 227 km
  • Yen Bai, 96,540 inhabitants. 174 km
  • Viet Tri, 93,475 inhabitants. 174 km
  • Cung Kiem, 80,000 inhabitants. 165 km
  • Mong Cai, 72,960 inhabitants. 217 km
  • Thanh Pho Uong Bi, 63,829 inhabitants. 189 km
  • Thanh Pho Hai Duong, 58,030 inhabitants. 192 km
  • Thanh Pho Lang Son, 55,981 inhabitants. 104 km
  • Bim Son, 53,754 inhabitants. 291 km
  • Bac Giang, 53,728 inhabitants. 155 km
  • Thanh Pho Thai Binh, 53,071 inhabitants. 247 km
  • Ha Dong, 50,877 inhabitants. 195 km
  • Bac Ninh, 43,564 inhabitants. 166 km
  • Thanh Pho Cao Bang, 41,112 inhabitants. 0 km
  • Son Tay, 40,636 inhabitants. 187 km
  • Hung Yen, 40,273 inhabitants. 226 km
  • Thanh Pho Ninh Binh, 36,864 inhabitants. 270 km
  • Lao Cai, 36,502 inhabitants. 236 km
  • Thanh Pho Tuyen Quang, 36,430 inhabitants. 143 km
  • Thanh Pho Ha Giang, 32,690 inhabitants. 132 km
  • Thanh Pho Phu Ly, 31,801 inhabitants. 239 km
  • Cat Ba, 30,000 inhabitants. 231 km
  • Son La, 19,054 inhabitants. 284 km
  • Vinh Yen, 17,876 inhabitants. 165 km
  • Bac Kan, 17,701 inhabitants. 72 km
  • Phu Ninh, 4,000 inhabitants. 179 km

Location Thành Phố Cao Bằng (Cao Bằng) :

Country flag
Location Thành Phố Cao Bằng
State Cao Bằng
County
Country Vietnam
Country code / ISO 2 VN
Latitude 22.6656800
Longitude 106.2578600
Altitude 0 meters
Time zone Asia/Ho_Chi_Minh

Location Bắc Kạn (Bắc Kạn) :

Country flag
Location Bắc Kạn
State Bắc Kạn
County
Country Vietnam
Country code / ISO 2 VN
Latitude 22.1470100
Longitude 105.8348100
Altitude 0 meters
Time zone Asia/Ho_Chi_Minh

Find a hotel in Bắc Kạn