Home ›› Cát Bà ›› Roadmap from Cát Bà to Bắc Kạn

How to get from Cát Bà (Haiphong) to Bắc Kạn (Bắc Kạn)

Calculate route from Cát Bà (Haiphong, Vietnam) to Bắc Kạn (Bắc Kạn, Vietnam).

The flight distance (as the crow flies) between Cát Bà and Bắc Kạn is 201.5 km.

Roadmap (route) to go from Cát Bà to Bắc Kạn detailed above, you can also see the course layout on the map.

While doing trip Cát Bà - Bắc Kạn by car, the calculated route ends at a distance , or more straight.

Calculation of distance and route from Bắc Kạn to Cát Bà :

201.5287.1 km4h2mn
  1. Continue 0h0mn
    26 m
  2. Turn left onto Phố Cát Bà 0h0mn
    489 m
  3. Turn sharp left onto Phố Cái Bèo 0h1mn
    842 m
  4. Turn left onto Phố Tùng Thu 0h0mn
    39 m
  5. Turn right 0h1mn
    605 m
  6. Turn right 0h0mn
    118 m
  7. Turn left onto Phố Hà Sen 0h1mn
    768 m
  8. Keep left onto ĐT.356 0h5mn
    6.0 km
  9. At roundabout, take exit 1 0h2mn
    1.8 km
  10. Turn left 0h0mn
    205 m
  11. Continue onto ĐT.356 0h7mn
    7.5 km
  12. Keep right 0h3mn
    2.7 km
  13. Keep right 0h0mn
    227 m
  14. Continue onto Đường tỉnh 356 0h1mn
    617 m
  15. Turn left onto Đồng Bài - Cái Viềng 0h22mn
    4.4 km
  16. Keep right 0h9mn
    10.2 km
  17. Keep left onto Bùng binh Tân Vũ - Lạch Huyện 0h0mn
    65 m
  18. Keep right onto Tân Vũ - Lạch Huyện 0h2mn
    2.4 km
  19. Keep right toward CT.04 0h0mn
    42 m
  20. Keep left toward CT.04 0h30mn
    51.5 km
  21. Keep right toward QL.38B 0h1mn
    1.6 km
  22. At roundabout, take exit 1 onto Quốc lộ 38B 0h0mn
    485 m
  23. Keep right 0h2mn
    2.2 km
  24. At roundabout, take exit 2 onto Quốc lộ 37 0h1mn
    1.2 km
  25. At roundabout, take exit 2 onto Quốc lộ 37 0h3mn
    3.2 km
  26. At roundabout, take exit 2 onto Đại lộ Võ Nguyên Giáp 0h1mn
    595 m
  27. At roundabout, take exit 2 onto Đại lộ Võ Nguyên Giáp 0h0mn
    436 m
  28. At roundabout, take exit 2 onto Đại lộ Võ Nguyên Giáp 0h0mn
    347 m
  29. At roundabout, take exit 2 onto Đại lộ Võ Nguyên Giáp 0h0mn
    384 m
  30. Continue 0h0mn
    172 m
  31. Keep right 0h0mn
    9 m
  32. Keep left 0h8mn
    9.0 km
  33. Turn right 0h5mn
    4.5 km
  34. Turn right onto Quốc lộ 38 0h18mn
    20.5 km
  35. At roundabout, take exit 2 onto Quốc lộ 38 0h3mn
    3.1 km
  36. At roundabout, take exit 2 onto Đường Nguyễn Trãi 0h3mn
    3.6 km
  37. Keep right 0h1mn
    1.4 km
  38. Keep right and take QL.18 toward Nội Bài 0h0mn
    203 m
  39. Keep left 0h10mn
    14.2 km
  40. Keep right and take CT.07 toward Hà Nội, Thái Nguyên 0h1mn
    1.1 km
  41. Keep right toward CT.07 1h35mn
    52.8 km
  42. At roundabout, take exit 3 onto Quốc lộ 3 0h0mn
    452 m
  43. Keep right toward CT.07 0h0mn
    101 m
  44. Turn slight right onto Đường cao tốc Thái Nguyên - Chợ Mới 1h33mn
    40.2 km
  45. Turn left onto Đường cao tốc Thái Nguyên – Chợ Mới 0h0mn
    456 m
  46. Turn right onto Quốc lộ 3 0h20mn
    23.1 km
  47. Keep left onto Quốc lộ 3 0h8mn
    9.2 km
  48. Turn slight right onto Quốc lộ 3 0h0mn
    546 m
  49. Continue onto Trường Chinh 0h1mn
    906 m
  50. At roundabout, take exit 2 onto Trường Chinh 0h0mn
    243 m
  51. Make a U-turn onto Trường Chinh 0h0mn
    63 m
  52. Turn right 0h0mn
    151 m
  53. Arrive at destination 0h0mn
    0 m

Travel from Cát Bà (Bắc Kạn) to a selection of major cities.

Distances from Cát Bà to biggest cities in Haiphong


Other major cities in country :

  • Buon Ma Thuot [88], 146,975 inhabitants. 903 km
  • Cam Ranh [54], 146,771 inhabitants. 1,006 km
  • Sa Pa [90], 138,622 inhabitants. 377 km
  • Cam Pha Mines [30], 135,477 inhabitants. 41 km
  • Thanh Pho Thai Nguyen [85], 133,877 inhabitants. 158 km
  • My Tho [37], 122,310 inhabitants. 1,156 km
  • Soc Trang [65], 114,453 inhabitants. 1,244 km
  • Pleiku [49], 114,225 inhabitants. 758 km
  • Thanh Hoa [34], 112,473 inhabitants. 169 km
  • Ca Mau [77], 111,894 inhabitants. 1,302 km
  • Thanh pho Bac Lieu [73], 107,911 inhabitants. 1,281 km
  • Yen Vinh [58], 107,082 inhabitants. 271 km
  • Thanh Pho Hoa Binh [53], 105,260 inhabitants. 178 km
  • Vinh Long [69], 103,314 inhabitants. 1,172 km
  • Yen Bai [70], 96,540 inhabitants. 248 km
  • Song Cau [61], 94,066 inhabitants. 842 km
  • Viet Tri [83], 93,475 inhabitants. 183 km
  • Phan Rang-Thap Cham [60], 91,520 inhabitants. 1,041 km
  • Thu Dau Mot [75], 91,009 inhabitants. 1,086 km
  • Cung Kiem [74], 80,000 inhabitants. 105 km

Route from Bắc Kạn to major cities (Vietnam).

  • Distance Bắc Kạn Ho Chi Minh City
    1,263 km
  • Distance Bắc Kạn Hanoi
    125 km
  • Distance Bắc Kạn Da Nang
    722 km
  • Distance Bắc Kạn Haiphong
    168 km
  • Distance Bắc Kạn Bien Hoa
    1,251 km
  • Distance Bắc Kạn Hue
    659 km
  • Distance Bắc Kạn Nha Trang
    1,159 km
  • Distance Bắc Kạn Can Tho
    1,348 km
  • Distance Bắc Kạn Rach Gia
    1,353 km
  • Distance Bắc Kạn Qui Nhon
    998 km
  • Distance Bắc Kạn Vung Tau
    1,320 km
  • Distance Bắc Kạn Da Lat
    1,169 km
  • Distance Bắc Kạn Thanh Pho Nam Dinh
    194 km
  • Distance Bắc Kạn Vinh
    387 km
  • Distance Bắc Kạn GJuc Trong
    1,190 km
  • Distance Bắc Kạn La Gi
    1,295 km
  • Distance Bắc Kạn Phan Thiet
    1,272 km
  • Distance Bắc Kạn Long Xuyen
    1,310 km
  • Distance Bắc Kạn Can Giuoc
    1,288 km
  • Distance Bắc Kạn Bao Loc
    1,198 km

Nearest cities to Cát Bà :

  • Hanoi, 1,431,270 inhabitants. 130 km
  • Haiphong, 602,695 inhabitants. 41 km
  • Thanh Pho Nam Dinh, 193,499 inhabitants. 96 km
  • Vinh, 163,759 inhabitants. 269 km
  • Thanh Pho Ha Long, 148,066 inhabitants. 25 km
  • Cam Pha Mines, 135,477 inhabitants. 41 km
  • Thanh Pho Thai Nguyen, 133,877 inhabitants. 158 km
  • Thanh Hoa, 112,473 inhabitants. 169 km
  • Yen Vinh, 107,082 inhabitants. 271 km
  • Thanh Pho Hoa Binh, 105,260 inhabitants. 178 km
  • Yen Bai, 96,540 inhabitants. 248 km
  • Viet Tri, 93,475 inhabitants. 183 km
  • Cung Kiem, 80,000 inhabitants. 105 km
  • Mong Cai, 72,960 inhabitants. 130 km
  • Thanh Pho Uong Bi, 63,829 inhabitants. 45 km
  • Thanh Pho Hai Duong, 58,030 inhabitants. 78 km
  • Thanh Pho Lang Son, 55,981 inhabitants. 129 km
  • Bim Son, 53,754 inhabitants. 144 km
  • Bac Giang, 53,728 inhabitants. 107 km
  • Thanh Pho Thai Binh, 53,071 inhabitants. 80 km
  • Ha Dong, 50,877 inhabitants. 135 km
  • Bac Ninh, 43,564 inhabitants. 113 km
  • Thanh Pho Cao Bang, 41,112 inhabitants. 231 km
  • Son Tay, 40,636 inhabitants. 167 km
  • Hung Yen, 40,273 inhabitants. 104 km
  • Thanh Pho Ninh Binh, 36,864 inhabitants. 123 km
  • Thanh Pho Tuyen Quang, 36,430 inhabitants. 226 km
  • Thanh Pho Ha Giang, 32,690 inhabitants. 316 km
  • Thanh Pho Phu Ly, 31,801 inhabitants. 120 km
  • Cat Ba, 30,000 inhabitants. 0 km
  • Ha Tinh, 27,728 inhabitants. 291 km
  • Vinh Yen, 17,876 inhabitants. 163 km
  • Bac Kan, 17,701 inhabitants. 202 km
  • Phu Ninh, 4,000 inhabitants. 121 km

Location Cát Bà (Haiphong) :

Country flag
Location Cát Bà
State Haiphong
County
Country Vietnam
Country code / ISO 2 VN
Latitude 20.7277900
Longitude 107.0481900
Altitude 0 meters
Time zone Asia/Ho_Chi_Minh

Location Bắc Kạn (Bắc Kạn) :

Country flag
Location Bắc Kạn
State Bắc Kạn
County
Country Vietnam
Country code / ISO 2 VN
Latitude 22.1470100
Longitude 105.8348100
Altitude 0 meters
Time zone Asia/Ho_Chi_Minh

Find a hotel in Bắc Kạn