Home ›› Thành Phố Hòa Bình ›› Roadmap from Thành Phố Hòa Bình to Bắc Kạn

How to get from Thành Phố Hòa Bình (Hòa Bình) to Bắc Kạn (Bắc Kạn)

Calculate route from Thành Phố Hòa Bình (Hòa Bình, Vietnam) to Bắc Kạn (Bắc Kạn, Vietnam).

The flight distance (as the crow flies) between Thành Phố Hòa Bình and Bắc Kạn is 156.5 km.

Roadmap (route) to go from Thành Phố Hòa Bình to Bắc Kạn detailed above, you can also see the course layout on the map.

While doing trip Thành Phố Hòa Bình - Bắc Kạn by car, the calculated route ends at a distance , or more straight.

Calculation of distance and route from Bắc Kạn to Thành Phố Hòa Bình :

156.5207.8 km3h14mn
  1. Continue onto Lê lợi 0h0mn
    90 m
  2. Turn right onto Cù Chính Lan 0h1mn
    712 m
  3. Turn left onto Chi Lăng 0h0mn
    20 m
  4. Turn slight right onto Cầu Hòa Bình 0h1mn
    785 m
  5. Keep right onto Thịnh Lang 0h2mn
    1.8 km
  6. At roundabout, take exit 1 0h1mn
    1.2 km
  7. Turn sharp left onto Quốc lộ 6 0h3mn
    3.5 km
  8. Keep left onto Đường cao tốc Hòa Lạc – Hòa Bình 0h19mn
    22.9 km
  9. Turn sharp left 0h1mn
    196 m
  10. Turn left onto Đường Làng Văn hóa 0h1mn
    975 m
  11. Keep right onto Đường Làng Văn hóa 0h7mn
    7.0 km
  12. Turn right onto Đường tỉnh 416 0h8mn
    8.2 km
  13. Turn left onto Quốc lộ 21 0h0mn
    582 m
  14. Turn slight left onto Đường tránh quốc lộ 32 0h4mn
    4.7 km
  15. At roundabout, take exit 2 onto Cầu Vĩnh Thịnh 0h5mn
    5.6 km
  16. At roundabout, take exit 1 onto QL.2C 0h2mn
    1.9 km
  17. At roundabout, take exit 2 onto Đường Hai Bà Trưng 0h4mn
    5.0 km
  18. Turn right 0h0mn
    36 m
  19. Turn left 0h2mn
    822 m
  20. Turn right 0h0mn
    33 m
  21. Turn right onto Đường Nguyễn Khoan 0h1mn
    669 m
  22. Turn left onto ĐH.01 0h4mn
    3.2 km
  23. Turn left onto Đường tỉnh 305 0h0mn
    226 m
  24. Turn right onto Đường tỉnh 303 0h2mn
    2.5 km
  25. Keep right 0h4mn
    4.2 km
  26. At roundabout, take exit 1 onto Quốc lộ 2 0h0mn
    446 m
  27. Keep left onto Đường tỉnh 303 0h1mn
    1.3 km
  28. Turn left onto Đường tỉnh 302 0h0mn
    492 m
  29. Keep right onto Đường tỉnh 302B 0h3mn
    3.0 km
  30. Keep left 0h0mn
    94 m
  31. Turn right 0h0mn
    14 m
  32. Turn left onto ĐT.310B 0h1mn
    1.2 km
  33. Keep left 0h0mn
    88 m
  34. Keep right onto ĐT.302B 0h3mn
    2.7 km
  35. Keep right 0h1mn
    811 m
  36. Turn sharp right onto Đường tỉnh 310 0h1mn
    614 m
  37. Turn slight right 0h0mn
    41 m
  38. Turn left onto Đường Hoàng Hoa Thám 0h3mn
    3.4 km
  39. Turn right onto Đường Hoàng Hoa Thám 0h11mn
    10.8 km
  40. Keep left 0h3mn
    1.6 km
  41. Continue 0h5mn
    4.2 km
  42. Turn right onto Đường Hoà Bình 0h0mn
    2 m
  43. Turn left 0h11mn
    8.8 km
  44. Turn left 0h0mn
    350 m
  45. Turn right 0h0mn
    45 m
  46. Turn left 0h0mn
    100 m
  47. Turn right 0h1mn
    260 m
  48. Turn slight left 0h1mn
    358 m
  49. Turn slight right 0h0mn
    22 m
  50. Turn left onto Đường Vũ Xuân 0h6mn
    6.2 km
  51. Turn right onto Đường Quang Trung 0h2mn
    2.4 km
  52. Turn left 0h4mn
    6.1 km
  53. At roundabout, take exit 3 onto Quốc lộ 3 0h0mn
    452 m
  54. Keep right toward CT.07 0h0mn
    101 m
  55. Turn slight right onto Đường cao tốc Thái Nguyên - Chợ Mới 1h33mn
    40.2 km
  56. Turn left onto Đường cao tốc Thái Nguyên – Chợ Mới 0h0mn
    456 m
  57. Turn right onto Quốc lộ 3 0h20mn
    23.1 km
  58. Keep left onto Quốc lộ 3 0h8mn
    9.2 km
  59. Turn slight right onto Quốc lộ 3 0h0mn
    546 m
  60. Continue onto Trường Chinh 0h1mn
    906 m
  61. At roundabout, take exit 2 onto Trường Chinh 0h0mn
    243 m
  62. Make a U-turn onto Trường Chinh 0h0mn
    63 m
  63. Turn right 0h0mn
    151 m
  64. Arrive at destination 0h0mn
    0 m

Travel from Thành Phố Hòa Bình (Bắc Kạn) to a selection of major cities.

Distances from Thành Phố Hòa Bình to biggest cities in Hòa Bình


Other major cities in country :

  • Thanh Pho Ha Long [30], 148,066 inhabitants. 181 km
  • Buon Ma Thuot [88], 146,975 inhabitants. 952 km
  • Cam Ranh [54], 146,771 inhabitants. 1,071 km
  • Sa Pa [90], 138,622 inhabitants. 229 km
  • Cam Pha Mines [30], 135,477 inhabitants. 205 km
  • Thanh Pho Thai Nguyen [85], 133,877 inhabitants. 101 km
  • My Tho [37], 122,310 inhabitants. 1,169 km
  • Soc Trang [65], 114,453 inhabitants. 1,251 km
  • Pleiku [49], 114,225 inhabitants. 812 km
  • Thanh Hoa [34], 112,473 inhabitants. 122 km
  • Ca Mau [77], 111,894 inhabitants. 1,296 km
  • Thanh pho Bac Lieu [73], 107,911 inhabitants. 1,283 km
  • Yen Vinh [58], 107,082 inhabitants. 242 km
  • Vinh Long [69], 103,314 inhabitants. 1,178 km
  • Yen Bai [70], 96,540 inhabitants. 110 km
  • Song Cau [61], 94,066 inhabitants. 918 km
  • Viet Tri [83], 93,475 inhabitants. 57 km
  • Phan Rang-Thap Cham [60], 91,520 inhabitants. 1,101 km
  • Thu Dau Mot [75], 91,009 inhabitants. 1,104 km
  • Cung Kiem [74], 80,000 inhabitants. 95 km

Route from Bắc Kạn to major cities (Vietnam).

  • Distance Bắc Kạn Ho Chi Minh City
    1,263 km
  • Distance Bắc Kạn Hanoi
    125 km
  • Distance Bắc Kạn Da Nang
    722 km
  • Distance Bắc Kạn Haiphong
    168 km
  • Distance Bắc Kạn Bien Hoa
    1,251 km
  • Distance Bắc Kạn Hue
    659 km
  • Distance Bắc Kạn Nha Trang
    1,159 km
  • Distance Bắc Kạn Can Tho
    1,348 km
  • Distance Bắc Kạn Rach Gia
    1,353 km
  • Distance Bắc Kạn Qui Nhon
    998 km
  • Distance Bắc Kạn Vung Tau
    1,320 km
  • Distance Bắc Kạn Da Lat
    1,169 km
  • Distance Bắc Kạn Thanh Pho Nam Dinh
    194 km
  • Distance Bắc Kạn Vinh
    387 km
  • Distance Bắc Kạn GJuc Trong
    1,190 km
  • Distance Bắc Kạn La Gi
    1,295 km
  • Distance Bắc Kạn Phan Thiet
    1,272 km
  • Distance Bắc Kạn Long Xuyen
    1,310 km
  • Distance Bắc Kạn Can Giuoc
    1,288 km
  • Distance Bắc Kạn Bao Loc
    1,198 km

Nearest cities to Thành Phố Hòa Bình :

  • Hanoi, 1,431,270 inhabitants. 57 km
  • Haiphong, 602,695 inhabitants. 140 km
  • Thanh Pho Nam Dinh, 193,499 inhabitants. 97 km
  • Vinh, 163,759 inhabitants. 242 km
  • Thanh Pho Ha Long, 148,066 inhabitants. 181 km
  • Sa Pa, 138,622 inhabitants. 229 km
  • Cam Pha Mines, 135,477 inhabitants. 205 km
  • Thanh Pho Thai Nguyen, 133,877 inhabitants. 101 km
  • Thanh Hoa, 112,473 inhabitants. 122 km
  • Yen Vinh, 107,082 inhabitants. 242 km
  • Thanh Pho Hoa Binh, 105,260 inhabitants. 0 km
  • Yen Bai, 96,540 inhabitants. 110 km
  • Viet Tri, 93,475 inhabitants. 57 km
  • Cung Kiem, 80,000 inhabitants. 95 km
  • Mong Cai, 72,960 inhabitants. 284 km
  • Thanh Pho Uong Bi, 63,829 inhabitants. 151 km
  • Thanh Pho Hai Duong, 58,030 inhabitants. 104 km
  • Thanh Pho Lang Son, 55,981 inhabitants. 187 km
  • Bim Son, 53,754 inhabitants. 99 km
  • Bac Giang, 53,728 inhabitants. 102 km
  • Thanh Pho Thai Binh, 53,071 inhabitants. 112 km
  • Ha Dong, 50,877 inhabitants. 49 km
  • Bac Ninh, 43,564 inhabitants. 87 km
  • Thanh Pho Cao Bang, 41,112 inhabitants. 227 km
  • Son Tay, 40,636 inhabitants. 40 km
  • Dien Bien Phu, 40,282 inhabitants. 249 km
  • Hung Yen, 40,273 inhabitants. 77 km
  • Thanh Pho Ninh Binh, 36,864 inhabitants. 91 km
  • Lao Cai, 36,502 inhabitants. 233 km
  • Thanh Pho Tuyen Quang, 36,430 inhabitants. 113 km
  • Thanh Pho Ha Giang, 32,690 inhabitants. 226 km
  • Thanh Pho Phu Ly, 31,801 inhabitants. 67 km
  • Cat Ba, 30,000 inhabitants. 178 km
  • Ha Tinh, 27,728 inhabitants. 282 km
  • Son La, 19,054 inhabitants. 158 km
  • Vinh Yen, 17,876 inhabitants. 61 km
  • Bac Kan, 17,701 inhabitants. 157 km
  • Phu Ninh, 4,000 inhabitants. 70 km

Location Thành Phố Hòa Bình (Hòa Bình) :

Country flag
Location Thành Phố Hòa Bình
State Hòa Bình
County
Country Vietnam
Country code / ISO 2 VN
Latitude 20.8171700
Longitude 105.3375900
Altitude 0 meters
Time zone Asia/Ho_Chi_Minh

Location Bắc Kạn (Bắc Kạn) :

Country flag
Location Bắc Kạn
State Bắc Kạn
County
Country Vietnam
Country code / ISO 2 VN
Latitude 22.1470100
Longitude 105.8348100
Altitude 0 meters
Time zone Asia/Ho_Chi_Minh

Find a hotel in Bắc Kạn