Home ›› Ga Minh Côi ›› Roadmap from Ga Minh Côi to Bắc Kạn

How to get from Ga Minh Côi (Thanh Hóa) to Bắc Kạn (Bắc Kạn)

Calculate route from Ga Minh Côi (Thanh Hóa, Vietnam) to Bắc Kạn (Bắc Kạn, Vietnam).

The flight distance (as the crow flies) between Ga Minh Côi and Bắc Kạn is 279.8 km.

Roadmap (route) to go from Ga Minh Côi to Bắc Kạn detailed above, you can also see the course layout on the map.

While doing trip Ga Minh Côi - Bắc Kạn by car, the calculated route ends at a distance , or more straight.

Calculation of distance and route from Bắc Kạn to Ga Minh Côi :

279.8337.5 km4h20mn
  1. Continue 0h1mn
    274 m
  2. Turn right 0h1mn
    446 m
  3. Turn left 0h0mn
    177 m
  4. Turn right 0h2mn
    1.1 km
  5. Keep left 0h0mn
    55 m
  6. Turn left 0h0mn
    123 m
  7. Turn sharp right 0h0mn
    116 m
  8. Turn left 0h2mn
    795 m
  9. Turn right onto Quốc lộ 45, Tế Lợi 0h7mn
    8.0 km
  10. Keep left 0h2mn
    1.9 km
  11. Turn slight left onto Quốc lộ 45 0h10mn
    11.1 km
  12. Turn left onto Đường Quang Trung 0h3mn
    3.2 km
  13. At roundabout, take exit 2 onto Đường Bà Triệu 0h4mn
    4.5 km
  14. Keep left onto Đường Văn Tiến Dũng 1h40mn
    46.2 km
  15. Turn left onto Quốc lộ 1 đoạn tránh TP. Ninh Bình 0h1mn
    1.6 km
  16. At roundabout, take exit 1 1h59mn
    92.8 km
  17. Keep right onto CT.01 and take CT.37 toward Thành Phố Hà Nội 0h1mn
    787 m
  18. Keep right onto CT.01 and take CT.37 toward Cáu Thanh Trì 0h8mn
    9.1 km
  19. Keep right 0h0mn
    30 m
  20. Keep left onto Quốc lộ 1 0h6mn
    9.6 km
  21. Keep right and take CT.07 toward Thái Nguyên 1h48mn
    70.2 km
  22. At roundabout, take exit 3 onto Quốc lộ 3 0h0mn
    452 m
  23. Keep right toward CT.07 0h0mn
    101 m
  24. Turn slight right onto Đường cao tốc Thái Nguyên - Chợ Mới 1h33mn
    40.2 km
  25. Turn left onto Đường cao tốc Thái Nguyên – Chợ Mới 0h0mn
    456 m
  26. Turn right onto Quốc lộ 3 0h20mn
    23.1 km
  27. Keep left onto Quốc lộ 3 0h8mn
    9.2 km
  28. Turn slight right onto Quốc lộ 3 0h0mn
    546 m
  29. Continue onto Trường Chinh 0h1mn
    906 m
  30. At roundabout, take exit 2 onto Trường Chinh 0h0mn
    243 m
  31. Make a U-turn onto Trường Chinh 0h0mn
    63 m
  32. Turn right 0h0mn
    151 m
  33. Arrive at destination 0h0mn
    0 m

Travel from Ga Minh Côi (Bắc Kạn) to a selection of major cities.

Distances from Ga Minh Côi to biggest cities in Thanh Hóa


Other major cities in country :

  • Thanh Pho Ha Long [30], 148,066 inhabitants. 206 km
  • Buon Ma Thuot [88], 146,975 inhabitants. 815 km
  • Cam Ranh [54], 146,771 inhabitants. 936 km
  • Sa Pa [90], 138,622 inhabitants. 357 km
  • Cam Pha Mines [30], 135,477 inhabitants. 228 km
  • Thanh Pho Thai Nguyen [85], 133,877 inhabitants. 219 km
  • My Tho [37], 122,310 inhabitants. 1,035 km
  • Soc Trang [65], 114,453 inhabitants. 1,117 km
  • Pleiku [49], 114,225 inhabitants. 676 km
  • Ca Mau [77], 111,894 inhabitants. 1,165 km
  • Thanh pho Bac Lieu [73], 107,911 inhabitants. 1,151 km
  • Yen Vinh [58], 107,082 inhabitants. 108 km
  • Thanh Pho Hoa Binh [53], 105,260 inhabitants. 137 km
  • Vinh Long [69], 103,314 inhabitants. 1,045 km
  • Yen Bai [70], 96,540 inhabitants. 246 km
  • Song Cau [61], 94,066 inhabitants. 785 km
  • Viet Tri [83], 93,475 inhabitants. 190 km
  • Phan Rang-Thap Cham [60], 91,520 inhabitants. 965 km
  • Thu Dau Mot [75], 91,009 inhabitants. 969 km
  • Cung Kiem [74], 80,000 inhabitants. 180 km

Route from Bắc Kạn to major cities (Vietnam).

  • Distance Bắc Kạn Ho Chi Minh City
    1,263 km
  • Distance Bắc Kạn Hanoi
    125 km
  • Distance Bắc Kạn Da Nang
    722 km
  • Distance Bắc Kạn Haiphong
    168 km
  • Distance Bắc Kạn Bien Hoa
    1,251 km
  • Distance Bắc Kạn Hue
    659 km
  • Distance Bắc Kạn Nha Trang
    1,159 km
  • Distance Bắc Kạn Can Tho
    1,348 km
  • Distance Bắc Kạn Rach Gia
    1,353 km
  • Distance Bắc Kạn Qui Nhon
    998 km
  • Distance Bắc Kạn Vung Tau
    1,320 km
  • Distance Bắc Kạn Da Lat
    1,169 km
  • Distance Bắc Kạn Thanh Pho Nam Dinh
    194 km
  • Distance Bắc Kạn Vinh
    387 km
  • Distance Bắc Kạn GJuc Trong
    1,190 km
  • Distance Bắc Kạn La Gi
    1,295 km
  • Distance Bắc Kạn Phan Thiet
    1,272 km
  • Distance Bắc Kạn Long Xuyen
    1,310 km
  • Distance Bắc Kạn Can Giuoc
    1,288 km
  • Distance Bắc Kạn Bao Loc
    1,198 km

Nearest cities to Ga Minh Côi :

  • Hanoi, 1,431,270 inhabitants. 156 km
  • Haiphong, 602,695 inhabitants. 172 km
  • Thanh Pho Nam Dinh, 193,499 inhabitants. 103 km
  • Vinh, 163,759 inhabitants. 107 km
  • Thanh Pho Ha Long, 148,066 inhabitants. 206 km
  • Sa Pa, 138,622 inhabitants. 357 km
  • Cam Pha Mines, 135,477 inhabitants. 228 km
  • Thanh Pho Thai Nguyen, 133,877 inhabitants. 219 km
  • Thanh Hoa, 112,473 inhabitants. 21 km
  • Yen Vinh, 107,082 inhabitants. 108 km
  • Thanh Pho Hoa Binh, 105,260 inhabitants. 137 km
  • Yen Bai, 96,540 inhabitants. 246 km
  • Viet Tri, 93,475 inhabitants. 190 km
  • Cung Kiem, 80,000 inhabitants. 180 km
  • Mong Cai, 72,960 inhabitants. 318 km
  • Thanh Pho Uong Bi, 63,829 inhabitants. 193 km
  • Thanh Pho Hai Duong, 58,030 inhabitants. 161 km
  • Thanh Pho Lang Son, 55,981 inhabitants. 271 km
  • Bim Son, 53,754 inhabitants. 53 km
  • Bac Giang, 53,728 inhabitants. 190 km
  • Thanh Pho Thai Binh, 53,071 inhabitants. 114 km
  • Ha Dong, 50,877 inhabitants. 149 km
  • Bac Ninh, 43,564 inhabitants. 178 km
  • Son Tay, 40,636 inhabitants. 169 km
  • Dien Bien Phu, 40,282 inhabitants. 339 km
  • Hung Yen, 40,273 inhabitants. 119 km
  • Thanh Pho Ninh Binh, 36,864 inhabitants. 76 km
  • Lao Cai, 36,502 inhabitants. 364 km
  • Thanh Pho Tuyen Quang, 36,430 inhabitants. 249 km
  • Thanh Pho Phu Ly, 31,801 inhabitants. 104 km
  • Kwang Binh, 31,040 inhabitants. 261 km
  • Cat Ba, 30,000 inhabitants. 188 km
  • Ha Tinh, 27,728 inhabitants. 146 km
  • Son La, 19,054 inhabitants. 263 km
  • Vinh Yen, 17,876 inhabitants. 187 km
  • Bac Kan, 17,701 inhabitants. 280 km
  • Dong Ha, 17,662 inhabitants. 348 km
  • Phu Ninh, 4,000 inhabitants. 164 km

Location Ga Minh Côi (Thanh Hóa) :

Country flag
Location Ga Minh Côi
State Thanh Hóa
County
Country Vietnam
Country code / ISO 2 VN
Latitude 19.6333300
Longitude 105.6833300
Altitude 0 meters
Time zone Asia/Ho_Chi_Minh

Location Bắc Kạn (Bắc Kạn) :

Country flag
Location Bắc Kạn
State Bắc Kạn
County
Country Vietnam
Country code / ISO 2 VN
Latitude 22.1470100
Longitude 105.8348100
Altitude 0 meters
Time zone Asia/Ho_Chi_Minh

Find a hotel in Bắc Kạn