Home ›› Trạm Suối Ngang ›› Roadmap from Trạm Suối Ngang to Bắc Kạn

How to get from Trạm Suối Ngang (Lạng Sơn) to Bắc Kạn (Bắc Kạn)

Calculate route from Trạm Suối Ngang (Lạng Sơn, Vietnam) to Bắc Kạn (Bắc Kạn, Vietnam).

The flight distance (as the crow flies) between Trạm Suối Ngang and Bắc Kạn is 93.9 km.

Roadmap (route) to go from Trạm Suối Ngang to Bắc Kạn detailed above, you can also see the course layout on the map.

While doing trip Trạm Suối Ngang - Bắc Kạn by car, the calculated route ends at a distance , or more straight.

Calculation of distance and route from Bắc Kạn to Trạm Suối Ngang :

93.9147.0 km2h28mn
  1. Continue 0h0mn
    158 m
  2. Turn sharp left 0h0mn
    93 m
  3. Keep left 0h3mn
    1.4 km
  4. Turn right 0h4mn
    1.8 km
  5. Turn right 0h1mn
    443 m
  6. Keep right 0h1mn
    540 m
  7. Turn left 0h0mn
    9 m
  8. Turn right 0h4mn
    1.8 km
  9. Turn slight left onto ĐT.242 0h2mn
    1.8 km
  10. Turn slight left onto ĐT.242 1h40mn
    40.0 km
  11. Turn left onto Đường tỉnh 269D 0h15mn
    15.2 km
  12. Turn right 0h3mn
    2.9 km
  13. Turn left 0h2mn
    1.1 km
  14. Turn right 0h0mn
    131 m
  15. Keep left 0h0mn
    179 m
  16. Turn left onto Quốc lộ 1B 0h7mn
    7.2 km
  17. Turn sharp right onto Đường tỉnh 272 0h3mn
    2.9 km
  18. Turn left onto Đường tỉnh 272 0h23mn
    23.5 km
  19. Turn sharp right onto Đường cao tốc Thái Nguyên - Chợ Mới 0h9mn
    11.1 km
  20. Turn left onto Đường cao tốc Thái Nguyên – Chợ Mới 0h0mn
    456 m
  21. Turn right onto Quốc lộ 3 0h20mn
    23.1 km
  22. Keep left onto Quốc lộ 3 0h8mn
    9.2 km
  23. Turn slight right onto Quốc lộ 3 0h0mn
    546 m
  24. Continue onto Trường Chinh 0h1mn
    906 m
  25. At roundabout, take exit 2 onto Trường Chinh 0h0mn
    243 m
  26. Make a U-turn onto Trường Chinh 0h0mn
    63 m
  27. Turn right 0h0mn
    151 m
  28. Arrive at destination 0h0mn
    0 m

Travel from Trạm Suối Ngang (Bắc Kạn) to a selection of major cities.

Distances from Trạm Suối Ngang to biggest cities in Lạng Sơn


Other major cities in country :

  • Thanh Pho Ha Long [30], 148,066 inhabitants. 93 km
  • Buon Ma Thuot [88], 146,975 inhabitants. 994 km
  • Cam Ranh [54], 146,771 inhabitants. 1,102 km
  • Sa Pa [90], 138,622 inhabitants. 277 km
  • Cam Pha Mines [30], 135,477 inhabitants. 110 km
  • Thanh Pho Thai Nguyen [85], 133,877 inhabitants. 54 km
  • My Tho [37], 122,310 inhabitants. 1,235 km
  • Soc Trang [65], 114,453 inhabitants. 1,320 km
  • Pleiku [49], 114,225 inhabitants. 849 km
  • Thanh Hoa [34], 112,473 inhabitants. 193 km
  • Ca Mau [77], 111,894 inhabitants. 1,372 km
  • Thanh pho Bac Lieu [73], 107,911 inhabitants. 1,355 km
  • Yen Vinh [58], 107,082 inhabitants. 318 km
  • Thanh Pho Hoa Binh [53], 105,260 inhabitants. 127 km
  • Vinh Long [69], 103,314 inhabitants. 1,247 km
  • Yen Bai [70], 96,540 inhabitants. 152 km
  • Song Cau [61], 94,066 inhabitants. 941 km
  • Viet Tri [83], 93,475 inhabitants. 99 km
  • Phan Rang-Thap Cham [60], 91,520 inhabitants. 1,136 km
  • Thu Dau Mot [75], 91,009 inhabitants. 1,166 km

Route from Bắc Kạn to major cities (Vietnam).

  • Distance Bắc Kạn Ho Chi Minh City
    1,263 km
  • Distance Bắc Kạn Hanoi
    125 km
  • Distance Bắc Kạn Da Nang
    722 km
  • Distance Bắc Kạn Haiphong
    168 km
  • Distance Bắc Kạn Bien Hoa
    1,251 km
  • Distance Bắc Kạn Hue
    659 km
  • Distance Bắc Kạn Nha Trang
    1,159 km
  • Distance Bắc Kạn Can Tho
    1,348 km
  • Distance Bắc Kạn Rach Gia
    1,353 km
  • Distance Bắc Kạn Qui Nhon
    998 km
  • Distance Bắc Kạn Vung Tau
    1,320 km
  • Distance Bắc Kạn Da Lat
    1,169 km
  • Distance Bắc Kạn Thanh Pho Nam Dinh
    194 km
  • Distance Bắc Kạn Vinh
    387 km
  • Distance Bắc Kạn GJuc Trong
    1,190 km
  • Distance Bắc Kạn La Gi
    1,295 km
  • Distance Bắc Kạn Phan Thiet
    1,272 km
  • Distance Bắc Kạn Long Xuyen
    1,310 km
  • Distance Bắc Kạn Can Giuoc
    1,288 km
  • Distance Bắc Kạn Bao Loc
    1,198 km

Nearest cities to Trạm Suối Ngang :

  • Hanoi, 1,431,270 inhabitants. 71 km
  • Haiphong, 602,695 inhabitants. 74 km
  • Thanh Pho Nam Dinh, 193,499 inhabitants. 115 km
  • Vinh, 163,759 inhabitants. 317 km
  • Thanh Pho Ha Long, 148,066 inhabitants. 93 km
  • Sa Pa, 138,622 inhabitants. 277 km
  • Cam Pha Mines, 135,477 inhabitants. 110 km
  • Thanh Pho Thai Nguyen, 133,877 inhabitants. 54 km
  • Thanh Hoa, 112,473 inhabitants. 193 km
  • Yen Vinh, 107,082 inhabitants. 318 km
  • Thanh Pho Hoa Binh, 105,260 inhabitants. 127 km
  • Yen Bai, 96,540 inhabitants. 152 km
  • Viet Tri, 93,475 inhabitants. 99 km
  • Cung Kiem, 80,000 inhabitants. 35 km
  • Mong Cai, 72,960 inhabitants. 168 km
  • Thanh Pho Uong Bi, 63,829 inhabitants. 64 km
  • Thanh Pho Hai Duong, 58,030 inhabitants. 57 km
  • Thanh Pho Lang Son, 55,981 inhabitants. 62 km
  • Bim Son, 53,754 inhabitants. 161 km
  • Bac Giang, 53,728 inhabitants. 25 km
  • Thanh Pho Thai Binh, 53,071 inhabitants. 111 km
  • Ha Dong, 50,877 inhabitants. 80 km
  • Bac Ninh, 43,564 inhabitants. 41 km
  • Thanh Pho Cao Bang, 41,112 inhabitants. 136 km
  • Son Tay, 40,636 inhabitants. 94 km
  • Hung Yen, 40,273 inhabitants. 95 km
  • Thanh Pho Ninh Binh, 36,864 inhabitants. 138 km
  • Lao Cai, 36,502 inhabitants. 271 km
  • Thanh Pho Tuyen Quang, 36,430 inhabitants. 125 km
  • Thanh Pho Ha Giang, 32,690 inhabitants. 208 km
  • Thanh Pho Phu Ly, 31,801 inhabitants. 111 km
  • Cat Ba, 30,000 inhabitants. 108 km
  • Son La, 19,054 inhabitants. 252 km
  • Vinh Yen, 17,876 inhabitants. 79 km
  • Bac Kan, 17,701 inhabitants. 94 km
  • Phu Ninh, 4,000 inhabitants. 58 km

Location Trạm Suối Ngang (Lạng Sơn) :

Country flag
Location Trạm Suối Ngang
State Lạng Sơn
County
Country Vietnam
Country code / ISO 2 VN
Latitude 21.4500000
Longitude 106.3500000
Altitude 0 meters
Time zone Asia/Ho_Chi_Minh

Location Bắc Kạn (Bắc Kạn) :

Country flag
Location Bắc Kạn
State Bắc Kạn
County
Country Vietnam
Country code / ISO 2 VN
Latitude 22.1470100
Longitude 105.8348100
Altitude 0 meters
Time zone Asia/Ho_Chi_Minh

Find a hotel in Bắc Kạn