Home ›› Thanh Hóa ›› Roadmap from Thanh Hóa to Bắc Kạn

How to get from Thanh Hóa (Thanh Hóa) to Bắc Kạn (Bắc Kạn)

Calculate route from Thanh Hóa (Thanh Hóa, Vietnam) to Bắc Kạn (Bắc Kạn, Vietnam).

The flight distance (as the crow flies) between Thanh Hóa and Bắc Kạn is 260.9 km.

Roadmap (route) to go from Thanh Hóa to Bắc Kạn detailed above, you can also see the course layout on the map.

While doing trip Thanh Hóa - Bắc Kạn by car, the calculated route ends at a distance , or more straight.

Calculation of distance and route from Bắc Kạn to Thanh Hóa :

260.9312.5 km4h55mn
  1. Continue onto Đường Nguyễn Thiếp 0h0mn
    202 m
  2. Turn left 0h0mn
    18 m
  3. Turn slight left 0h1mn
    476 m
  4. Turn right onto Đường Nguyễn Trãi 0h1mn
    770 m
  5. Turn left onto Đường Trần Phú 0h1mn
    879 m
  6. At roundabout, take exit 2 onto Đường Bà Triệu 0h4mn
    4.5 km
  7. Keep left onto Đường Văn Tiến Dũng 1h40mn
    46.2 km
  8. Turn left onto Quốc lộ 1 đoạn tránh TP. Ninh Bình 0h1mn
    1.6 km
  9. At roundabout, take exit 1 1h59mn
    92.8 km
  10. Keep right onto CT.01 and take CT.37 toward Thành Phố Hà Nội 0h1mn
    787 m
  11. Keep right onto CT.01 and take CT.37 toward Cáu Thanh Trì 0h8mn
    9.1 km
  12. Keep right 0h0mn
    30 m
  13. Keep left onto Quốc lộ 1 0h6mn
    9.6 km
  14. Keep right and take CT.07 toward Thái Nguyên 1h48mn
    70.2 km
  15. At roundabout, take exit 3 onto Quốc lộ 3 0h0mn
    452 m
  16. Keep right toward CT.07 0h0mn
    101 m
  17. Turn slight right onto Đường cao tốc Thái Nguyên - Chợ Mới 1h33mn
    40.2 km
  18. Turn left onto Đường cao tốc Thái Nguyên – Chợ Mới 0h0mn
    456 m
  19. Turn right onto Quốc lộ 3 0h20mn
    23.1 km
  20. Keep left onto Quốc lộ 3 0h8mn
    9.2 km
  21. Turn slight right onto Quốc lộ 3 0h0mn
    546 m
  22. Continue onto Trường Chinh 0h1mn
    906 m
  23. At roundabout, take exit 2 onto Trường Chinh 0h0mn
    243 m
  24. Make a U-turn onto Trường Chinh 0h0mn
    63 m
  25. Turn right 0h0mn
    151 m
  26. Arrive at destination 0h0mn
    0 m

Travel from Thanh Hóa (Bắc Kạn) to a selection of major cities.

Distances from Thanh Hóa to biggest cities in Thanh Hóa


Other major cities in country :

  • Thanh Pho Ha Long [30], 148,066 inhabitants. 187 km
  • Buon Ma Thuot [88], 146,975 inhabitants. 830 km
  • Cam Ranh [54], 146,771 inhabitants. 949 km
  • Sa Pa [90], 138,622 inhabitants. 346 km
  • Cam Pha Mines [30], 135,477 inhabitants. 210 km
  • Thanh Pho Thai Nguyen [85], 133,877 inhabitants. 200 km
  • My Tho [37], 122,310 inhabitants. 1,053 km
  • Soc Trang [65], 114,453 inhabitants. 1,136 km
  • Pleiku [49], 114,225 inhabitants. 690 km
  • Ca Mau [77], 111,894 inhabitants. 1,184 km
  • Thanh pho Bac Lieu [73], 107,911 inhabitants. 1,170 km
  • Yen Vinh [58], 107,082 inhabitants. 127 km
  • Thanh Pho Hoa Binh [53], 105,260 inhabitants. 122 km
  • Vinh Long [69], 103,314 inhabitants. 1,063 km
  • Yen Bai [70], 96,540 inhabitants. 232 km
  • Song Cau [61], 94,066 inhabitants. 797 km
  • Viet Tri [83], 93,475 inhabitants. 174 km
  • Phan Rang-Thap Cham [60], 91,520 inhabitants. 980 km
  • Thu Dau Mot [75], 91,009 inhabitants. 986 km
  • Cung Kiem [74], 80,000 inhabitants. 160 km

Route from Bắc Kạn to major cities (Vietnam).

  • Distance Bắc Kạn Ho Chi Minh City
    1,263 km
  • Distance Bắc Kạn Hanoi
    125 km
  • Distance Bắc Kạn Da Nang
    722 km
  • Distance Bắc Kạn Haiphong
    168 km
  • Distance Bắc Kạn Bien Hoa
    1,251 km
  • Distance Bắc Kạn Hue
    659 km
  • Distance Bắc Kạn Nha Trang
    1,159 km
  • Distance Bắc Kạn Can Tho
    1,348 km
  • Distance Bắc Kạn Rach Gia
    1,353 km
  • Distance Bắc Kạn Qui Nhon
    998 km
  • Distance Bắc Kạn Vung Tau
    1,320 km
  • Distance Bắc Kạn Da Lat
    1,169 km
  • Distance Bắc Kạn Thanh Pho Nam Dinh
    194 km
  • Distance Bắc Kạn Vinh
    387 km
  • Distance Bắc Kạn GJuc Trong
    1,190 km
  • Distance Bắc Kạn La Gi
    1,295 km
  • Distance Bắc Kạn Phan Thiet
    1,272 km
  • Distance Bắc Kạn Long Xuyen
    1,310 km
  • Distance Bắc Kạn Can Giuoc
    1,288 km
  • Distance Bắc Kạn Bao Loc
    1,198 km

Nearest cities to Thanh Hóa :

  • Hanoi, 1,431,270 inhabitants. 137 km
  • Haiphong, 602,695 inhabitants. 152 km
  • Thanh Pho Nam Dinh, 193,499 inhabitants. 83 km
  • Vinh, 163,759 inhabitants. 126 km
  • Thanh Pho Ha Long, 148,066 inhabitants. 187 km
  • Sa Pa, 138,622 inhabitants. 346 km
  • Cam Pha Mines, 135,477 inhabitants. 210 km
  • Thanh Pho Thai Nguyen, 133,877 inhabitants. 200 km
  • Thanh Hoa, 112,473 inhabitants. 0 km
  • Yen Vinh, 107,082 inhabitants. 127 km
  • Thanh Pho Hoa Binh, 105,260 inhabitants. 122 km
  • Yen Bai, 96,540 inhabitants. 232 km
  • Viet Tri, 93,475 inhabitants. 174 km
  • Cung Kiem, 80,000 inhabitants. 160 km
  • Mong Cai, 72,960 inhabitants. 299 km
  • Thanh Pho Uong Bi, 63,829 inhabitants. 173 km
  • Thanh Pho Hai Duong, 58,030 inhabitants. 140 km
  • Thanh Pho Lang Son, 55,981 inhabitants. 251 km
  • Bim Son, 53,754 inhabitants. 32 km
  • Bac Giang, 53,728 inhabitants. 170 km
  • Thanh Pho Thai Binh, 53,071 inhabitants. 94 km
  • Ha Dong, 50,877 inhabitants. 130 km
  • Bac Ninh, 43,564 inhabitants. 158 km
  • Thanh Pho Cao Bang, 41,112 inhabitants. 323 km
  • Son Tay, 40,636 inhabitants. 152 km
  • Dien Bien Phu, 40,282 inhabitants. 336 km
  • Hung Yen, 40,273 inhabitants. 99 km
  • Thanh Pho Ninh Binh, 36,864 inhabitants. 56 km
  • Lao Cai, 36,502 inhabitants. 352 km
  • Thanh Pho Tuyen Quang, 36,430 inhabitants. 232 km
  • Thanh Pho Phu Ly, 31,801 inhabitants. 84 km
  • Kwang Binh, 31,040 inhabitants. 275 km
  • Cat Ba, 30,000 inhabitants. 169 km
  • Ha Tinh, 27,728 inhabitants. 163 km
  • Son La, 19,054 inhabitants. 257 km
  • Vinh Yen, 17,876 inhabitants. 169 km
  • Bac Kan, 17,701 inhabitants. 261 km
  • Dong Ha, 17,662 inhabitants. 361 km
  • Phu Ninh, 4,000 inhabitants. 144 km

Location Thanh Hóa (Thanh Hóa) :

Country flag
Location Thanh Hóa
State Thanh Hóa
County
Country Vietnam
Country code / ISO 2 VN
Latitude 19.8000000
Longitude 105.7666700
Altitude 0 meters
Time zone Asia/Ho_Chi_Minh

Location Bắc Kạn (Bắc Kạn) :

Country flag
Location Bắc Kạn
State Bắc Kạn
County
Country Vietnam
Country code / ISO 2 VN
Latitude 22.1470100
Longitude 105.8348100
Altitude 0 meters
Time zone Asia/Ho_Chi_Minh

Find a hotel in Bắc Kạn