Home ›› Thành Phố Nam Định ›› Roadmap from Thành Phố Nam Định to Đưc Trọng

How to get from Thành Phố Nam Định (Nam Định) to Đưc Trọng (Lâm Đồng)

Calculate route from Thành Phố Nam Định (Nam Định, Vietnam) to Đưc Trọng (Lâm Đồng, Vietnam).

The flight distance (as the crow flies) between Thành Phố Nam Định and Đưc Trọng is 994.5 km.

Roadmap (route) to go from Thành Phố Nam Định to Đưc Trọng detailed above, you can also see the course layout on the map.

While doing trip Thành Phố Nam Định - Đưc Trọng by car, the calculated route ends at a distance , or more straight.

Calculation of distance and route from Đưc Trọng to Thành Phố Nam Định :

994.51,336.9 km19h35mn
  1. Continue onto Mạc Thị Bưởi 0h0mn
    91 m
  2. Turn sharp right onto Quang Trung 0h0mn
    178 m
  3. Turn left onto Diên Hồng 0h0mn
    190 m
  4. Turn right onto Minh Khai 0h0mn
    110 m
  5. Keep left onto Hàng Sắt 0h0mn
    346 m
  6. Turn right onto Lê Hồng Phong 0h1mn
    1.2 km
  7. At roundabout, take exit 3 onto Văn Cao 0h0mn
    75 m
  8. Keep left onto Văn Cao 0h1mn
    826 m
  9. Turn right onto Giải Phóng 0h0mn
    17 m
  10. Turn left onto Văn Cao 0h24mn
    27.2 km
  11. Turn left onto Đường Trân Hưng Đạo 0h1mn
    1.4 km
  12. Continue onto Đường 30 Tháng 6 0h5mn
    5.0 km
  13. Turn right 0h0mn
    412 m
  14. At roundabout, take exit 3 onto Quốc lộ 1 đoạn tránh TP. Ninh Bình 0h2mn
    2.5 km
  15. At roundabout, take exit 1 3h33mn
    207.8 km
  16. Keep right 0h4mn
    4.9 km
  17. Keep right 0h19mn
    21.8 km
  18. At roundabout, take exit 2 onto Quốc lộ 1 0h7mn
    7.7 km
  19. At roundabout, take exit 2 onto Hà Huy Tập 0h5mn
    6.0 km
  20. At roundabout, take exit 2 onto Quốc lộ 1 1h37mn
    43.1 km
  21. Continue onto Đường Lê Đại Hành 0h0mn
    335 m
  22. Continue onto Lê Đại Hành 1h53mn
    60.5 km
  23. Continue onto Cầu Gianh 1 0h22mn
    25.8 km
  24. At roundabout, take exit 2 onto Quốc lộ 1 tuyến tránh thành phố Đồng Hới 0h16mn
    18.9 km
  25. At roundabout, take exit 1 onto Quốc lộ 1 0h0mn
    190 m
  26. Continue onto Đường tránh lũ - QL.1 1h11mn
    82.8 km
  27. Keep right onto Quốc lộ 1 1h51mn
    59.0 km
  28. Keep left onto QL.1 0h0mn
    111 m
  29. Keep left onto QL.1 0h0mn
    29 m
  30. Keep right onto Lý Nhân Tông 0h8mn
    8.9 km
  31. Continue onto Lê Duẩn 0h2mn
    2.6 km
  32. Keep right onto Cầu Dã Viên 0h1mn
    702 m
  33. At roundabout, take exit 3 onto Bùi Thị Xuân 0h0mn
    486 m
  34. Turn left onto Lê Lợi 0h0mn
    245 m
  35. Turn right onto Nguyễn Huệ 0h2mn
    2.1 km
  36. Turn right onto Hùng Vương 0h1mn
    686 m
  37. Turn slight left onto An Dương Vương 1h50mn
    57.2 km
  38. At roundabout, take exit 2 onto Lạc Long Quân 0h16mn
    18.3 km
  39. At roundabout, take exit 1 onto Đường Tránh Nam Hải Vân-Túy Loan 0h5mn
    5.7 km
  40. At roundabout, take exit 3 onto Đường Nam Hải Vân-Túy Loan 0h0mn
    515 m
  41. Continue onto Đường Tránh Nam Hải Vân-Túy Loan 0h11mn
    12.3 km
  42. Continue onto Đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi 1h20mn
    139.4 km
  43. Keep right 0h3mn
    3.6 km
  44. Turn slight right onto Đường Phạm Văn Đồng 0h5mn
    5.3 km
  45. Keep right onto QL.1 0h18mn
    20.1 km
  46. Keep right onto Nguyễn Nghiêm 0h2mn
    2.1 km
  47. Keep right onto Nguyễn Nghiêm 0h6mn
    6.9 km
  48. Turn slight right onto Quốc lộ 1 0h11mn
    13.2 km
  49. Keep right onto Quốc lộ 1 0h25mn
    29.1 km
  50. Keep left onto Đường Quang Trung 0h5mn
    5.2 km
  51. Turn slight left onto Đường Nguyễn Văn Linh 0h20mn
    23.0 km
  52. Keep left onto Đường Quang Trung 0h7mn
    7.4 km
  53. Turn left onto Quốc lộ 1 0h14mn
    15.8 km
  54. Turn slight right onto Đường 3 Tháng 2 0h8mn
    9.0 km
  55. Keep right onto Đường Phạm Văn Đồng 0h7mn
    7.6 km
  56. At roundabout, take exit 2 onto Đường Nguyễn Văn Linh 0h2mn
    2.4 km
  57. Continue onto Quốc lộ 1 0h16mn
    18.9 km
  58. Keep right onto Đường dẫn Bắc hầm Cù Mông 0h14mn
    14.9 km
  59. Turn sharp right 0h0mn
    26 m
  60. Turn left 0h15mn
    7.7 km
  61. Keep right 0h2mn
    1.2 km
  62. Turn slight left 0h6mn
    2.8 km
  63. Turn right onto Quốc lộ 1 0h2mn
    2.1 km
  64. Turn sharp left onto Quốc lộ 1 0h0mn
    107 m
  65. Keep right 0h0mn
    75 m
  66. Turn slight right onto Đường Phạm Văn Đồng 0h20mn
    22.6 km
  67. Turn left onto Quốc lộ 1 0h20mn
    23.3 km
  68. At roundabout, take exit 2 onto Đại lộ Nguyễn Tất Thành 0h8mn
    8.5 km
  69. Keep right onto Nguyễn Tất Thành 0h0mn
    45 m
  70. At roundabout, take exit 1 onto QL.1 0h3mn
    3.4 km
  71. At roundabout, take exit 2 onto Quốc lộ 1 0h13mn
    15.5 km
  72. Keep right onto Đường dẫn phía Bắc hầm đèo Cả 0h27mn
    31.6 km
  73. At roundabout, take exit 2 onto Quốc lộ 1 0h21mn
    24.9 km
  74. Keep right onto Trần Qúy Cáp 0h2mn
    1.8 km
  75. Keep right 0h1mn
    1.5 km
  76. Continue onto Quốc lộ 26 0h7mn
    8.2 km
  77. Turn left onto Tiỉnh lộ 8 0h19mn
    19.3 km
  78. Turn sharp right 0h1mn
    1.0 km
  79. Turn left 0h3mn
    2.3 km
  80. Turn right onto Đường tỉnh 654 0h1mn
    668 m
  81. Turn left 0h5mn
    4.3 km
  82. Turn sharp right onto Đường tỉnh 654B 0h10mn
    10.1 km
  83. At roundabout, take exit 2 0h0mn
    232 m
  84. Turn left 0h0mn
    43 m
  85. Turn sharp right onto Tỉnh lộ 2 0h1mn
    508 m
  86. Continue onto Quốc lộ 27C 1h24mn
    92.1 km
  87. At roundabout, take exit 1 onto Ngô Gia Tự 0h4mn
    4.1 km
  88. Continue onto Mê Linh 0h1mn
    619 m
  89. Turn left onto Mê Linh 0h1mn
    1.0 km
  90. Turn slight right onto Phan Chu Trinh 0h1mn
    886 m
  91. Turn left onto Trần Quý Cáp 0h0mn
    306 m
  92. Turn right onto Hùng Vương 0h1mn
    1.2 km
  93. At roundabout, take exit 3 onto Khe Sanh 0h9mn
    10.7 km
  94. Keep right onto QL.20 0h0mn
    342 m
  95. Keep left onto QL.20 0h13mn
    17.5 km
  96. Keep right onto Quốc lộ 20 0h2mn
    2.3 km
  97. Arrive at destination 0h0mn
    0 m

Travel from Thành Phố Nam Định (Lâm Đồng) to a selection of major cities.

Distances from Thành Phố Nam Định to biggest cities in Nam Định


Other major cities in country :

  • Buon Ma Thuot [88], 146,975 inhabitants. 887 km
  • Cam Ranh [54], 146,771 inhabitants. 1,000 km
  • Sa Pa [90], 138,622 inhabitants. 322 km
  • Cam Pha Mines [30], 135,477 inhabitants. 134 km
  • Thanh Pho Thai Nguyen [85], 133,877 inhabitants. 134 km
  • My Tho [37], 122,310 inhabitants. 1,122 km
  • Soc Trang [65], 114,453 inhabitants. 1,206 km
  • Pleiku [49], 114,225 inhabitants. 744 km
  • Thanh Hoa [34], 112,473 inhabitants. 83 km
  • Ca Mau [77], 111,894 inhabitants. 1,258 km
  • Thanh pho Bac Lieu [73], 107,911 inhabitants. 1,241 km
  • Yen Vinh [58], 107,082 inhabitants. 204 km
  • Thanh Pho Hoa Binh [53], 105,260 inhabitants. 97 km
  • Vinh Long [69], 103,314 inhabitants. 1,133 km
  • Yen Bai [70], 96,540 inhabitants. 195 km
  • Song Cau [61], 94,066 inhabitants. 842 km
  • Viet Tri [83], 93,475 inhabitants. 128 km
  • Phan Rang-Thap Cham [60], 91,520 inhabitants. 1,032 km
  • Thu Dau Mot [75], 91,009 inhabitants. 1,054 km
  • Cung Kiem [74], 80,000 inhabitants. 84 km

Route from Đưc Trọng to major cities (Vietnam).

  • Distance Đưc Trọng Ho Chi Minh City
    216 km
  • Distance Đưc Trọng Hanoi
    1,069 km
  • Distance Đưc Trọng Da Nang
    483 km
  • Distance Đưc Trọng Haiphong
    1,032 km
  • Distance Đưc Trọng Bien Hoa
    191 km
  • Distance Đưc Trọng Hue
    533 km
  • Distance Đưc Trọng Nha Trang
    106 km
  • Distance Đưc Trọng Can Tho
    340 km
  • Distance Đưc Trọng Rach Gia
    408 km
  • Distance Đưc Trọng Qui Nhon
    245 km
  • Distance Đưc Trọng Vung Tau
    209 km
  • Distance Đưc Trọng Thanh Pho Nam Dinh
    996 km
  • Distance Đưc Trọng Vinh
    824 km
  • Distance Đưc Trọng La Gi
    137 km
  • Distance Đưc Trọng Phan Thiet
    95 km
  • Distance Đưc Trọng Long Xuyen
    354 km
  • Distance Đưc Trọng Can Giuoc
    224 km
  • Distance Đưc Trọng Thanh Pho Ha Long
    1,035 km
  • Distance Đưc Trọng Buon Ma Thuot
    110 km
  • Distance Đưc Trọng Cam Ranh
    88 km

Nearest cities to Thành Phố Nam Định :

  • Hanoi, 1,431,270 inhabitants. 74 km
  • Haiphong, 602,695 inhabitants. 71 km
  • Thanh Pho Nam Dinh, 193,499 inhabitants. 0 km
  • Vinh, 163,759 inhabitants. 202 km
  • Thanh Pho Ha Long, 148,066 inhabitants. 110 km
  • Sa Pa, 138,622 inhabitants. 322 km
  • Cam Pha Mines, 135,477 inhabitants. 134 km
  • Thanh Pho Thai Nguyen, 133,877 inhabitants. 134 km
  • Thanh Hoa, 112,473 inhabitants. 83 km
  • Yen Vinh, 107,082 inhabitants. 204 km
  • Thanh Pho Hoa Binh, 105,260 inhabitants. 97 km
  • Yen Bai, 96,540 inhabitants. 195 km
  • Viet Tri, 93,475 inhabitants. 128 km
  • Cung Kiem, 80,000 inhabitants. 84 km
  • Mong Cai, 72,960 inhabitants. 222 km
  • Thanh Pho Uong Bi, 63,829 inhabitants. 91 km
  • Thanh Pho Hai Duong, 58,030 inhabitants. 59 km
  • Thanh Pho Lang Son, 55,981 inhabitants. 169 km
  • Bim Son, 53,754 inhabitants. 52 km
  • Bac Giang, 53,728 inhabitants. 93 km
  • Thanh Pho Thai Binh, 53,071 inhabitants. 17 km
  • Ha Dong, 50,877 inhabitants. 73 km
  • Bac Ninh, 43,564 inhabitants. 84 km
  • Thanh Pho Cao Bang, 41,112 inhabitants. 249 km
  • Son Tay, 40,636 inhabitants. 105 km
  • Hung Yen, 40,273 inhabitants. 27 km
  • Thanh Pho Ninh Binh, 36,864 inhabitants. 28 km
  • Lao Cai, 36,502 inhabitants. 323 km
  • Thanh Pho Tuyen Quang, 36,430 inhabitants. 184 km
  • Thanh Pho Ha Giang, 32,690 inhabitants. 293 km
  • Thanh Pho Phu Ly, 31,801 inhabitants. 30 km
  • Kwang Binh, 31,040 inhabitants. 333 km
  • Cat Ba, 30,000 inhabitants. 96 km
  • Ha Tinh, 27,728 inhabitants. 235 km
  • Son La, 19,054 inhabitants. 255 km
  • Vinh Yen, 17,876 inhabitants. 114 km
  • Bac Kan, 17,701 inhabitants. 194 km
  • Phu Ninh, 4,000 inhabitants. 76 km

Location Thành Phố Nam Định (Nam Định) :

Country flag
Location Thành Phố Nam Định
State Nam Định
County
Country Vietnam
Country code / ISO 2 VN
Latitude 20.4338900
Longitude 106.1772900
Altitude 0 meters
Time zone Asia/Ho_Chi_Minh

Location Đưc Trọng (Lâm Đồng) :

Country flag
Location Đưc Trọng
State Lâm Đồng
County
Country Vietnam
Country code / ISO 2 VN
Latitude 11.7355900
Longitude 108.3733000
Altitude 0 meters
Time zone Asia/Ho_Chi_Minh

Find a hotel in Đưc Trọng